Mũi khoan từ nhập khẩu phi 63 được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản và được hệ thống kiểm định chất lượng của Đức. Chất lượng cũng như khả năng khoan của mũi rất cao, gấp nhiều lần so với mũi khoan thông thường, mũi khoan xoắn. Độ rộng mũi càng lớn thì giá mũi càng tăng, độ dài của mũi cũng là phần chênh lệch về giá, mũi dài sẽ có giá cao hơn mũi ngắn. Về cơ bản thì mũi khoan từ thép gió HSS và mũi khoan từ hợp kim TCT có cấu tạo không khác gì nhau. Thay vì có thể tái sử dụng bằng cách mài thì mũi khoan từ hợp kim TCT sử dụng được liên tục đến khi phần hợp kim hỏng. Vì lý do đó nên công việc khoan không bị chậm trễ, quá trình công việc không phải dừng lại và số lượng lỗ mà mũi khoan hợp kim mang lại nhiều hơn rất nhiều so với mũi thép giờ HSS.
- Không để rơi mũi khoan bởi chíp hợp kim cứng nhưng rất giòn, việc làm rơi mũi sẽ gây ra hiện tượng mẻ chíp làm hỏng mũi
- Khi khoan cần phải khoan đúng tốc độ, mũi càng lớn tốc độ khoan phải càng chậm
- Phải cung cấp đủ nước làm mát khi khoan để tăng tuổi thọ cho mũi
- Khóa chặt ốc cố định mũi ngay góc vát để tránh trường hợp xoay mũi gây hỏng đầu cặp
- Không sử dụng quá nhiều lực để khoan
Ưu điểm:
- Năng suất cao (thời gian khoan chỉ vài chục giây là xong 1 lỗ) do chỉ cắt vành ngoài lỗ và rút lõi
- Tăng tuổi thọ máy khoan do lực tác động nhỏ
- Giảm chi phí nhân công
- Giảm chi phí tiêu hao điện năng
- Không cần khoan mồi
- Khoan di động ở bất kỳ đâu: khoan trên cao, khoan ngang, khoan chéo đều được
- Khoan được lỗ lớn với độ chính xác cao
- Tái sử dụng lõi khoan đối với vật liệu đặc biệt giá trị cao
Đường kính mũi | 63mm |
Độ sâu tối đa | 50mm |
Chất liệu | Hợp Kim |
Thương hiệu | Unifast |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Lỗ ty | 8mm |
Chuẩn Đuôi | Universal 3 bi 1 vát |
-1 VNĐ
-1 VNĐ
450.000 VNĐ
400.000 VNĐ
390.000 VNĐ
360.000 VNĐ
370.000 VNĐ
330.000 VNĐ
350.000 VNĐ
300.000 VNĐ
300.000 VNĐ
270.000 VNĐ
300.000 VNĐ
270.000 VNĐ
280.000 VNĐ
250.000 VNĐ
270.000 VNĐ
250.000 VNĐ
650.000 VNĐ
600.000 VNĐ
8.000.000 VNĐ
8.500.000 VNĐ
7.000.000 VNĐ
7.500.000 VNĐ
6.800.000 VNĐ
7.000.000 VNĐ
5.000.000 VNĐ
5.800.000 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ