đầu cặp mũi khoan từ và ty định tâm. Trên thân mũi có các đường rảnh giúp thoát phôi trong quá trình khoan, có nhiều loại rảnh khác nhau để phù hợp với nhu cầu của người sử dụng. Vật liệu tạo nên phần thân mũi là hợp kim chịu nhiệt tốt, nên sẽ không bị bể mũi khi khoan ở nhiệt độ cao. Mũi khoan thép tốc độ cao sâu 50 là loại mũi có tốc độ khoan cực nhanh được trang bị cho các dòng máy khoan từ dùng trong thi công nhà thép, dầm cầu, ống dẫn dầu, ống dẫn nước, khoét inox.... Các dòng máy có thương hiệu hiện nay như AGP, DBS, Magbroach, Magbor, cayken hày Nitto đều có thể sử dụng mũi khoan từ Unifast. Cấu tạo đuôi mũi theo tiêu chuẩn 3 bi 1 vát nên có thể đáp ứng được hầu hết các dòng máy khoan từ hiện nay. Để sử dụng được mũi khoan từ Unifast cho các loại máy khác thì cần phải trang bị thêm
- Không để rơi mũi khoan bởi chíp hợp kim cứng nhưng rất giòn, việc làm rơi mũi sẽ gây ra hiện tượng mẻ chíp làm hỏng mũi
- Khi khoan cần phải khoan đúng tốc độ, mũi càng lớn tốc độ khoan phải càng chậm
- Phải cung cấp đủ nước làm mát khi khoan để tăng tuổi thọ cho mũi
- Khóa chặt ốc cố định mũi ngay góc vát để tránh trường hợp xoay mũi gây hỏng đầu cặp
- Không sử dụng quá nhiều lực để khoan
Ưu điểm:
- Năng suất cao (thời gian khoan chỉ vài chục giây là xong 1 lỗ) do chỉ cắt vành ngoài lỗ và rút lõi
- Tăng tuổi thọ máy khoan do lực tác động nhỏ
- Giảm chi phí nhân công
- Giảm chi phí tiêu hao điện năng
- Không cần khoan mồi
- Khoan di động ở bất kỳ đâu: khoan trên cao, khoan ngang, khoan chéo đều được
- Khoan được lỗ lớn với độ chính xác cao
- Tái sử dụng lõi khoan đối với vật liệu đặc biệt giá trị cao
Đường kính mũi | 16mm |
Độ sâu tối đa | 50mm |
Chất liệu | Hợp Kim |
Thương hiệu | Unifast |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Lỗ ty | 6mm |
Chuẩn Đuôi | Universal 3 bi 1 vát |
-1 VNĐ
-1 VNĐ
450.000 VNĐ
400.000 VNĐ
390.000 VNĐ
360.000 VNĐ
370.000 VNĐ
330.000 VNĐ
350.000 VNĐ
300.000 VNĐ
300.000 VNĐ
270.000 VNĐ
300.000 VNĐ
270.000 VNĐ
280.000 VNĐ
250.000 VNĐ
270.000 VNĐ
250.000 VNĐ
650.000 VNĐ
600.000 VNĐ
8.000.000 VNĐ
8.500.000 VNĐ
7.000.000 VNĐ
7.500.000 VNĐ
6.800.000 VNĐ
7.000.000 VNĐ
5.000.000 VNĐ
5.800.000 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ