Mũi khoan rút lỏi sắt phi 26 Unifast TCT 26x50 là loại mũi khoan có thể khoan sắt dày 50 mm, với tốc độ chỉ vài giây 1 lỗ và 1 mũi có thể khoan được hàng trăm lỗ. Giá mũi phụ thuộc theo từng kích thước mũi từ 12-100 và tùy vào độ sâu 35, 50,75 hay 100mm.
Vào khoảng một thời gian trước đây, mũi khoan từ chưa được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam, đa số mọi người đều khoan cắt bằng các loại mũi khoan xoắn hoặc các loại mũi khoan thông thường khác, vì vậy hiệu suất là việc rất thấp. Nhưng hiện nay do nhu cầu sử dụng được nâng cao, nên mũi khoan từ đã trở nên rất phổ biến trong rất nhiều nghành nghề đòi hỏi phải khoan cắt vật liệu cứng như khoan dầm cầu, nhà thép tiền chế, đường ray tàu hỏa, ống dẫn dầu...
Mũi khoan từ thường được sử dụng cho máy khoan từ nhưng cũng có thể sử dụng cho các loại máy khoan khác như máy khoan bàn, máy khoan cần, máy khoan phay...
- Không để rơi mũi khoan bởi chíp hợp kim cứng nhưng rất giòn, việc làm rơi mũi sẽ gây ra hiện tượng mẻ chíp làm hỏng mũi
- Khi khoan cần phải khoan đúng tốc độ, mũi càng lớn tốc độ khoan phải càng chậm
- Phải cung cấp đủ nước làm mát khi khoan để tăng tuổi thọ cho mũi
- Khóa chặt ốc cố định mũi ngay góc vát để tránh trường hợp xoay mũi gây hỏng đầu cặp
- Không sử dụng quá nhiều lực để khoan
Ưu điểm:
- Năng suất cao (thời gian khoan chỉ vài chục giây là xong 1 lỗ) do chỉ cắt vành ngoài lỗ và rút lõi
- Tăng tuổi thọ máy khoan do lực tác động nhỏ
- Giảm chi phí nhân công
- Giảm chi phí tiêu hao điện năng
- Không cần khoan mồi
- Khoan di động ở bất kỳ đâu: khoan trên cao, khoan ngang, khoan chéo đều được
- Khoan được lỗ lớn với độ chính xác cao
- Tái sử dụng lõi khoan đối với vật liệu đặc biệt giá trị cao
Đường kính mũi | 26mm |
Độ sâu tối đa | 50mm |
Chất liệu | Hợp Kim |
Thương hiệu | Unifast |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Lỗ ty | 8mm |
Chuẩn Đuôi | Universal 3 bi 1 vát |
-1 VNĐ
-1 VNĐ
450.000 VNĐ
400.000 VNĐ
390.000 VNĐ
360.000 VNĐ
370.000 VNĐ
330.000 VNĐ
350.000 VNĐ
300.000 VNĐ
300.000 VNĐ
270.000 VNĐ
300.000 VNĐ
270.000 VNĐ
280.000 VNĐ
250.000 VNĐ
270.000 VNĐ
250.000 VNĐ
650.000 VNĐ
600.000 VNĐ
8.000.000 VNĐ
8.500.000 VNĐ
7.000.000 VNĐ
7.500.000 VNĐ
6.800.000 VNĐ
7.000.000 VNĐ
5.000.000 VNĐ
5.800.000 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ