- Về chi phí: với đường kính <42mm thì giá mũi khoan tct đắt hơn HSS còn từ fi 42mm trở lên giá của mũi khoan HSS lại đắt hơn mũi khoan từ hợp kim.
- Về tốc độ khoan: điều này là ưu điểm lớn nhất của mũi khoan từ hợp kim, nó có thể khoan nhanh hơn đến 3, 4 lần mũi khoan HSS đặc biệt biệt là những lỗ khoan có đường kính lớn.
- Về độ cứng: rõ ràng mũi khoan từ hợp kim cứng hơn rất nhiều so với mũi khoan từ thép gió, nó cho phép khoan trên nhiều vật liệu mà mũi khoan thép gió không làm được. Mũi khoan từ hợp kim Unifast TCT 42x50 là mũi khoan từ được sản xuất tại nhật bản với hợp kim siêu cứng, chuyên dùng cho các máy khoan từ trong ngành công nghiệp gia công sắt thép. Khi dùng mũi sẽ cắt một vòng tròn theo vật liệu, đẩy phôi ra ngoài tạo thành lỗ chính vì vậy sẽ nhanh hơn nhiều so với mũi khoan thông thường. So với mũi khoan từ thép gió mũi khoan từ hợp kim có giá thành rẻ hơn nhưng nó lại có nhiều ưu điểm nổi trội hơn mũi khoan thép gió.
- Không để rơi mũi khoan bởi chíp hợp kim cứng nhưng rất giòn, việc làm rơi mũi sẽ gây ra hiện tượng mẻ chíp làm hỏng mũi
- Khi khoan cần phải khoan đúng tốc độ, mũi càng lớn tốc độ khoan phải càng chậm
- Phải cung cấp đủ nước làm mát khi khoan để tăng tuổi thọ cho mũi
- Khóa chặt ốc cố định mũi ngay góc vát để tránh trường hợp xoay mũi gây hỏng đầu cặp
- Không sử dụng quá nhiều lực để khoan
Ưu điểm:
- Năng suất cao (thời gian khoan chỉ vài chục giây là xong 1 lỗ) do chỉ cắt vành ngoài lỗ và rút lõi
- Tăng tuổi thọ máy khoan do lực tác động nhỏ
- Giảm chi phí nhân công
- Giảm chi phí tiêu hao điện năng
- Không cần khoan mồi
- Khoan di động ở bất kỳ đâu: khoan trên cao, khoan ngang, khoan chéo đều được
- Khoan được lỗ lớn với độ chính xác cao
- Tái sử dụng lõi khoan đối với vật liệu đặc biệt giá trị cao
Đường kính mũi | 42mm |
Độ sâu tối đa | 50mm |
Chất liệu | Hợp Kim |
Thương hiệu | Unifast |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Lỗ ty | 8mm |
Chuẩn Đuôi | Universal 3 bi 1 vát |
-1 VNĐ
-1 VNĐ
450.000 VNĐ
400.000 VNĐ
390.000 VNĐ
360.000 VNĐ
370.000 VNĐ
330.000 VNĐ
350.000 VNĐ
300.000 VNĐ
300.000 VNĐ
270.000 VNĐ
300.000 VNĐ
270.000 VNĐ
280.000 VNĐ
250.000 VNĐ
270.000 VNĐ
250.000 VNĐ
650.000 VNĐ
600.000 VNĐ
8.000.000 VNĐ
8.500.000 VNĐ
7.000.000 VNĐ
7.500.000 VNĐ
6.800.000 VNĐ
7.000.000 VNĐ
5.000.000 VNĐ
5.800.000 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ